
Bệnh thận mạn tính là tình trạng suy giảm chức năng thận kéo dài, không hồi phục, thường diễn tiến âm thầm qua nhiều năm. Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến suy thận giai đoạn cuối, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống bệnh nhân. Tại Việt Nam, bệnh lý này đang gia tăng nhanh chóng, đặc biệt ở người lớn tuổi, bệnh nhân đái tháo đường, tăng huyết áp, bệnh lý tim mạch và các yếu tố nguy cơ chuyển hóa.
Diễn tiến của Bênh thận mạn tính bao gồm 5 giai đoạn, từ rối loạn nhẹ đến mất hoàn toàn chức năng thận, đòi hỏi lọc máu hoặc ghép thận. Do đặc điểm âm thầm, vì vậy cần được phát hiện sớm thông qua kết hợp giữa xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh.
I. XÉT NGHIỆM TRONG ĐÁNH GIÁ BỆNH THẬN
- Cấu trúc thận
Về mặt đại thể, thận là một cơ quan nằm trong khoang bụng sau phúc mạc, có hình hạt đậu, mỗi bên nặng khoảng 120 – 150 gram. Thận có hai phần chính: vùng vỏ (bên ngoài) và vùng tủy (phía trong), tiếp nối với hệ thống đài thận – bể thận – niệu quản. Về vi thể, đơn vị chức năng của thận là nephron. Mỗi nephron gồm có cầu thận (nơi xảy ra quá trình lọc) và hệ thống ống thận (nơi xảy ra tái hấp thu và bài tiết). Mỗi người có khoảng 1 triệu nephron/thận.
- Xác định bằng các hệ số
- Hệ số lọc cầu thận (GFR): là thể tích dịch lọc qua cầu thận trong một phút. Giá trị bình thường là 120 mL/phút.
- Dòng huyết tương qua thận (RPF): bình thường 650 mL/phút.
- Dòng máu qua thận (RBF): khoảng 1200 mL/phút.
- Tỷ số lọc (Filtration fraction): GFR/RPF ≈ 20%.
- Các xét nghiệm sinh hóa chính
- Urea, BUN & Creatinine: Tăng khi suy giảm chức năng thận.
- Độ thanh thải: Đánh giá khả năng lọc của thận một cách chính xác. Giúp phân loại mức độ suy chức năng thận.
- eGFR (ước tính GFR): Giúp phân giai đoạn bệnh thận mạn tính theo tiêu chuẩn quốc tế (KDIGO).
- Cystatin C: Nhạy hơn creatinin trong phát hiện suy thận giai đoạn sớm.
- Microalbumin niệu: Dấu hiệu tổn thương cầu thận sớm, đặc biệt hữu ích trong bệnh đái tháo đường và tăng huyết áp.
II. Ý NGHĨA CỦA SIÊU ÂM TRONG BỆNH THẬN MẠN TÍNH
Siêu âm thận là một phương tiện chẩn đoán hình ảnh quan trọng trong việc đánh giá tổn thương thận mạn tính. Phương pháp này giúp khảo sát hình thái, cấu trúc và các dấu hiệu đặc trưng của suy thận kéo dài, góp phần phân biệt nguyên nhân và giai đoạn tổn thương. Ưu điểm của siêu âm thận là dễ thực hiện, không xâm lấn, có thể áp dụng cho hầu hết người bệnh. Dưới đây là những đặc điểm hình ảnh thường gặp trên siêu âm và ý nghĩa lâm sàng của chúng trong bối cảnh suy thận mạn:
- Kích thước thận giảm (teo nhỏ)
Đây là dấu hiệu điển hình của tổn thương thận mạn tính, cho thấy tình trạng xơ hóa lâu dài và mất chức năng không thể phục hồi. Thận bình thường có chiều dài trung bình khoảng 10–12 cm, trong khi ở bệnh nhân suy thận mạn, kích thước thận thường giảm dưới 9 cm.
- Vỏ thận mỏng
Lớp vỏ thận mỏng hơn bình thường (dưới 1.5 cm) là biểu hiện của tổn thương nhu mô kéo dài. Xơ hóa vùng vỏ dẫn đến giảm hoặc mất hoàn toàn chức năng lọc, làm thận mất dần khả năng đảm bảo chức năng bài tiết.
- Mất ranh giới vỏ – tủy
Ở thận bình thường, ranh giới giữa vùng vỏ và vùng tủy rõ ràng trên siêu âm. Khi cấu trúc này bị mất, không còn phân biệt được hai vùng, điều đó cho thấy tổn thương lan tỏa nặng nề trong toàn bộ mô thận – dấu hiệu của thận xơ hóa mạn tính giai đoạn nặng.
- Tăng âm nhu mô thận
Trên siêu âm, nhu mô thận bình thường có mức độ hồi âm thấp hơn gan hoặc lách. Khi tăng âm nhu mô được ghi nhận (tức sáng hơn gan/lách), điều này phản ánh hiện tượng xơ hóa mô thận. Tăng âm nhu mô thường đi kèm với suy giảm chức năng lọc và là một trong những dấu hiệu hình ảnh học quan trọng của thận mạn.
- Sỏi, giãn đài bể thận, nang thận
Siêu âm cho phép phát hiện các bất thường có thể là nguyên nhân dẫn đến suy thận mạn như:
- Giãn đài bể thận
- Sỏi thận
- Thận đa nang
- Dòng chảy động mạch thận (trên siêu âm Doppler)
Siêu âm Doppler cho phép đánh giá dòng máu đến thận. Trong bối cảnh suy thận mạn, dòng chảy đến thận thường giảm, phản ánh tình trạng giảm tưới máu nhu mô thận – góp phần lý giải nguyên nhân và mức độ tổn thương huyết động.
III. KẾT LUẬN
Bệnh thận mạn tính thường diễn tiến âm thầm , nhiều bệnh nhân không hề có triệu chứng gì cho đến khi tổn thương nghiêm trọng. Xét nghiệm và siêu âm là hai phương pháp quan trọng trong việc đánh giá bệnh thận mạn tính. Các xét nghiệm cung cấp thông tin định lượng về chức năng lọc, bài tiết và mức độ tổn thương thận, từ đó giúp định hướng chẩn đoán và theo dõi điều trị. Trong khi đó, siêu âm cung cấp hình ảnh trực tiếp về cấu trúc và hình thái thận, hỗ trợ phát hiện tổn thương không hồi phục và các nguyên nhân nền. Sự phối hợp giữa lâm sàng – xét nghiệm – hình ảnh học chính là nền tảng vững chắc trong quản lý toàn diện bệnh thận mạn.
Tại Bệnh viện MEDIC Cà Mau, với thế mạnh về xét nghiệm đạt chuẩn quốc tế và hệ thống chẩn đoán hình ảnh hiện đại, đội ngũ chuyên môn được đào tạo bài bản luôn sẵn sàng đồng hành cùng bệnh nhân trong phát hiện sớm, theo dõi sát và nâng cao hiệu quả điều trị bệnh thận mạn tính.
Thông tin liên hệ:
Bệnh viện MEDIC Cà Mau
Trực thuộc Trung tâm Y khoa MEDIC Hòa Hảo
Địa chỉ: 320 Trần Hưng Đạo, phường Tân Thành, TP. Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Website:https://mediccamau.com.vn
Zalo CSKH:https://zalo.me/bvmediccamau
Liên hệ khẩn cấp:
-
Cấp cứu 24/7: (0290) 3.826.826
-
Bộ phận Chăm sóc khách hàng (7h – 20h): 0945.626.115 | 0948.669.115
Thời gian làm việc:
-
Thứ hai – Thứ bảy:
Sáng: 07:00 – 11:30 | Chiều: 13:00 – 16:30 -
Chủ nhật & Ngày lễ: 07:00 – 12:00
-
Cấp cứu: Hoạt động liên tục 24/7